Tham khảo Cha_Bum-kun

  1. “차범근 이적동의서 받아” (bằng tiếng Hàn). The Dong-a Ilbo. ngày 2 tháng 7 năm 1979. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2015.
  2. Mặc dù Cha gia nhập SV Darmstadt 98 vào tháng 12 năm 1978, ông trở lại Hàn Quốc vào ngày 5 tháng 1 năm 1979 và đã phục vụ quân sự cho đến tháng 5 năm 1979 trong câu lạc bộ bóng đá của lực lượng không quân.
  3. Các nguồn khác nhau liệt kê các con số khác nhau về số trận và bàn thắng trong đội tuyển quốc gia của Cha. RSSSF: 121 trận, 55 bàn thắng: Yoon, Hyung-Jin; Mamrud, Roberto; Schneider, Marius (ngày 23 tháng 10 năm 2002). “Bum-Kun Cha - Century of International Appearances”. RSSSF. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2015.
    Hiệp hội Bóng đá Hàn Quốc: 136 trận, 58 bàn thắng: “Cha Bum-kun National Team Stats”. Hiệp hội Bóng đá Hàn Quốc (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2015.
  4. “이적물의 차범근 10월초 입대” (bằng tiếng Korean). Kyunghyang Newspaper. ngày 3 tháng 9 năm 1976. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. “차범근과 병역문제” (bằng tiếng Korean). The Dong-a Ilbo. ngày 8 tháng 1 năm 1979.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. Matthias Arnhold (ngày 28 tháng 3 năm 2012). “Cha Bum-Kun – Matches and Goals in Bundesliga”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
  7. “축구 베스트11선정 最優秀선수 車範根 기자단”. Kyunghyang. ngày 22 tháng 12 năm 1973.
  8. “Bundesliga 'Team of the Season' 1964-2012 ("Kicker")”. BigSoccer Forums. ngày 22 tháng 2 năm 2013.
  9. “IFFHS HISTORY: ASIA – PLAYER OF THE CENTURY (1900-1999)”. IFFHS. ngày 10 tháng 10 năm 2017.
  10. “The World's best Player of the Century”. IFFHS. ngày 4 tháng 1 năm 2000.
  11. “IFFHS announce the 48 football legend players”. IFFHS. ngày 25 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2016.
  12. “Asian Player of the Year”. RSSSF. ngày 18 tháng 1 năm 2018.
  13. “2004삼성하우젠 K리그 대상은 '수원 잔치'”. Ohmynews. ngày 15 tháng 12 năm 2004.
  14. “이운재, MVP 영예...신인상은 이승렬, 감독상은 차범근 감독”. Sports Chosun. ngày 9 tháng 12 năm 2008.
  15. “최우수감독상 수상한 차범근 감독”. Newsis. ngày 8 tháng 11 năm 2009.
  16. “Cha Bum-kun Official Stats by Korea Football Association”. Korea Football Association. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2015.
  17. Mamrud, Roberto; Villante, Eric (ngày 9 tháng 6 năm 2016). “Bum-Kun Cha - Century of International Appearances”. RSSSF. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2017.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cha_Bum-kun http://www.bigsoccer.com/threads/bundesliga-team-o... http://newslibrary.naver.com/viewer/index.nhn?arti... http://newslibrary.naver.com/viewer/index.nhn?arti... http://newslibrary.naver.com/viewer/index.nhn?arti... http://newslibrary.naver.com/viewer/index.nhn?arti... http://rsssf.com/players/chabumkundata.html http://www.rsssf.com/miscellaneous/as-poy.html#97 http://www.rsssf.com/miscellaneous/cha-intl.html http://www.fussballdaten.de/spieler/%7B%7B%7Bid%7D... http://iffhs.de/iffhs-has-announced-the-48-footbal...